Công thức tính tiết diện dây dẫn 3 pha, 1 pha

Công thức tính tiết diện dây dẫn

Công thức tính tiết diện dây dẫn là một yếu tố quan trọng trong thiết kế và lựa chọn hệ thống điện 3 pha và 1 pha. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần xác định kích thước và khả năng chịu tải của dây dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức tính tiết diện dây dẫn cho cả hệ thống 3 pha và 1 pha, cùng với một số khía cạnh quan trọng liên quan đến việc xác định tiết diện dây dẫn.

Công thức tính tiết diện dây dẫn là gì?

Công thức tính tiết diện dây dẫn là diện tích của dây dẫn dùng để truyền tải dòng điện. Nó đo bằng đơn vị diện tích, thường là milimet vuông (mm²) hoặc mét vuông (m²). Việc tính toán tiết diện dây dẫn đòi hỏi kiến thức về dòng điện, điện áp, và môi trường làm việc.

Công thức trên giúp tính toán tiết diện dây dẫn cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong hệ thống điện. Trong các trường hợp thực tế, bạn cần biết giá trị của các thông số cụ thể (công suất tải, điện áp, hệ số công suất) để áp dụng công thức và xác định tiết diện dây dẫn phù hợp.

Công thức tính tiết diện dây dẫn
Công thức tính tiết diện dây dẫn

Công thức tính tiết diện dây dẫn 3 pha, 1 pha

Tính tổng công suất

Để tính công suất, trước hết, bạn cần tổng hợp tổng công suất của tất cả các thiết bị điện trong nhà cũng như dự trù cho tương lai. 

Chẳng hạn, quạt có mức công suất từ 40 đến 60W, tivi có công suất từ 40 đến 100W, và máy lạnh có công suất là 750W. Tổng công suất được tính bằng cách cộng tất cả các giá trị này lại.

Tính tổng công suất điện tiêu thụ
Tính tổng công suất điện tiêu thụ

Tính dòng điện

Để tính dòng điện, bạn có thể sử dụng công thức:

I=P/U

Trong đó:

  • I là cường độ dòng điện (đơn vị A).
  • P là tổng công suất (đơn vị kW).
  • U là hiệu điện thế (đơn vị 220V).

Dựa vào tổng công suất và hiệu điện thế, bạn sẽ thu được giá trị cường độ dòng điện (A), một yếu tố quan trọng trong việc tính toán tiết diện.

Công thức tính tiết diện dây dẫn

Để tính tiết diện, bạn có thể áp dụng công thức:

S=I/J

Trong đó:

  • S là tiết diện dây dẫn (đơn vị mm²).
  • J là mật độ dòng điện cho phép (đơn vị A/mm²).

Mật độ dòng điện cho phép (J) phụ thuộc vào loại dây dùng. Đối với dây đồng, mật độ dòng điện cho phép (Jđ) là khoảng 6 A/mm², trong khi đối với dây nhôm, mật độ dòng điện cho phép (Jn) thường là khoảng 4,5 A/mm².

Từ giá trị tiết diện (S) thu được, bạn có thể lựa chọn loại dây dẫn thích hợp cho ứng dụng cụ thể của mình.

Bảng chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Bảng chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện

Lựa chọn dây dẫn dựa vào công thức tính tiết diện dây dẫn

Lựa chọn dây dẫn cho hệ thống điện gia đình là một phần quan trọng của việc thiết kế hệ thống điện an toàn và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn về cách lựa chọn loại dây dẫn phù hợp với nhu cầu của bạn.

Dây Dẫn Ngoài Trời

Loại dây này thường nối từ trụ điện đến đồng hồ điện lực trong nhà. Đoạn dây này thường nằm hoàn toàn ngoài trời và thường được cung cấp bởi công ty điện địa phương khi bạn đăng ký mở công tơ điện mới. Vì vậy, bạn không cần quá lo lắng về loại dây này.

Dây Dẫn Chính

Dây dẫn chính là loại dây từ đồng hồ điện đến tủ điện chính, và từ tủ điện chính đến các khu vực khác trong nhà (như tầng 1, tầng 2, tầng 3…). Để lựa chọn tiết diện phù hợp, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Tổng công suất của tất cả các thiết bị điện hoạt động đồng thời trong gia đình. Ví dụ: P = 5 kW.
  • Bước 2: Sử dụng công thức tính dòng điện: I=P/U -> I= 5*1000/220 = 22.72 A.
  • Bước 3: Sử dụng công thức tính tiết diện: S=I/J -> S=22.72/6 = 3.78 mm².
  • Bước 4: Trên thị trường có các loại dây với tiết diện 4 mm² và 6 mm². Chúng ta nên lựa chọn dây lớn hơn 1 cấp, ví dụ 6 mm², để đảm bảo tính an toàn và dự phòng cho việc nâng cấp hoặc thêm thiết bị trong tương lai.

Dây Dẫn Nhánh

Dây dẫn nhánh là loại dây dẫn đến các ổ điện và các thiết bị chiếu sáng như bóng đèn, tủ lạnh, máy lạnh, tivi và nhiều thiết bị khác. Dựa trên công suất của thiết bị, bạn có thể lựa chọn loại dây thích hợp:

  • Đối với các thiết bị có công suất dưới 1kW (như ổ cắm điện, công tắc điện đèn, quạt, ti vi, tủ lạnh), nên sử dụng dây súp mềm với tiết diện 2 x 1.5 mm².
  • Đối với các thiết bị có công suất từ 1kW đến 2kW (như bếp điện, lò sưởi), nên sử dụng cáp PVC với 2 lớp cách điện và tiết diện 2 x 2.5 mm² để đảm bảo an toàn điện và cơ.
  • Đối với các thiết bị có công suất lớn hơn 2kW, bạn nên tuỳ thuộc vào công suất cụ thể để lựa chọn tiết diện dây phù hợp.

Lựa chọn đúng tiết diện dây dẫn đảm bảo rằng hệ thống điện gia đình của bạn hoạt động an toàn và hiệu quả, và cũng đáp ứng được nhu cầu tương lai của bạn.

Lựa chọn dây dẫn
Lựa chọn dây dẫn

Kết luận

Việc lựa chọn tiết diện dây dẫn trong hệ thống điện gia đình là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bằng việc có được công thức tính tiết diện dây dẫn bạn có thể chọn loại dây phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy luôn tuân theo các quy định và tiêu chuẩn điện liên quan và tham khảo các chuyên gia nếu cần thiết để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hệ thống điện của bạn.