GIẢM TỐC TẢI NẶNG – NƠI CUNG CẤP TỐT NHẤT

Motor giảm tốc tải nặng

Giảm tốc tải nặng – Là động cơ motor giảm tốc được sử dụng phổ biến và đa dạng trong tất cả các ngành nghề cơ khí chế tạo sản xuất. Với những ưu điểm vượt trội hơn so với những dòng giảm tốc tầm trung và tải nhẹ khác, nó đóng vai trò hết sức quan trọng trong hệ thống máy móc băng tải, cầu trục, nâng hạ,… Cùng Thành Thái Motor tìm hiểu rõ hơn về động cơ giảm tốc tải nặng nhé!

Định nghĩa giảm tốc tải nặng là gì?

Motor giảm tốc tải nặng
Motor giảm tốc tải nặng

Motor giảm tốc tải nặng hay còn được gọi là động cơ hộp số tải nặng, là thiết bị chuyển động cơ, với kết cấu bánh răng côn trục xoắn, lực mô men xoắn cao, kiểu lắp đặt đa dạng theo kết cấu của máy móc, nhằm đạt hiệu suất làm việc chất lượng, đồ bền cao, phù hợp với các công việc tải nặng như băng tải, cầu trục nâng hạ, phục vụ cho các ngành cơ khí công nghiệp nặng như than đá, máy nghiền đá,…

Ưu điểm giảm tốc tải nặng là gì?

  • Chịu tải tốt trong môi trường làm việc nặng
  • Độ bền cao, thời gian sử dụng có thể kéo dài từ 10 – 15 năm
  • Vận hành êm ái, độ ồn ít
  • Bảo dưỡng động cơ định kỳ dễ dàng, đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhiệt tình
  • Giá thành hợp lý, phù hợp tiêu chí ngân sách công ty đề ra

Thông số kỹ thuật giảm tốc tải nặng trục thẳng R

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R các công suất
Giảm tốc tải nặng trục thẳng R các công suất

Động cơ giảm tốc trục thẳng R37 RF37 RX37

  • Mã hàng: R37, RF37, RX37
  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/70
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 25mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 30 – 250 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R47, RF47, RX47

  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/140
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 30 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 39 – 375 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R57, RF57, RX57

  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/187
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 35 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 72 – 555 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R67, RF67, RX67

  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/200
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 35 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 116 – 670 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R77, RF77, RX77

Giảm tốc tải nặng trục thẳng mặt bích RF
Giảm tốc tải nặng trục thẳng mặt bích RF
  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/200
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 40 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 139 – 990 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R87, RF87, RX87

  • Tỉ số truyền: 1/5 – 1/247
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 50 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 26 – 1910 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R97, RF97, RX97

  • Tỉ số truyền: 1/1.42 – 1/290
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 60 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 275 – 3220 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R107, RF107, RX107

  • Tỉ số truyền: 1/1.42 – 1/251
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 70 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 142– 5060 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R137, RF137, RX137

  • Tỉ số truyền: 1/1.42 – 1/223
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 90 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 142 – 10300 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R147, RF147, RX147

  • Tỉ số truyền: 1/1.42 – 1/326
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 110 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 142 – 16600 Nm

Giảm tốc tải nặng trục thẳng R167, RF167, RX167

  • Tỉ số truyền: 1/10 – 1/503
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 120 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 4080 – 23100 Nm

Thông số kỹ thuật giảm tốc tải nặng trục vuông góc K

Giảm tốc tải nặng trục ra vuông goc K
Giảm tốc tải nặng trục ra vuông goc K

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K37, KA37, KAF37, KF37

  • Mã hàng: K37, KA37, KAF37, KF37
  • Tỉ số truyền: 1/5 – 1/98
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 30mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 14 – 250 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K47, KA47, KF47, KAF47

  • Tỉ số truyền: 1/6 – 1/132
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 35 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 119 – 425 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K57, KA57, KF57, KAF57

  • Tỉ số truyền: 1/7 – 1/145
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 35 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 49 – 685 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K67, KA67, KF67, KAF67

  • Tỉ số truyền: 1/7 – 1/145
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 40 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 109 – 910 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K77, KA77, KF77, KAF77

  • Tỉ số truyền: 1/7 – 1/192
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 50 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 365 – 1820 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K87, KA87, KF87, KAF87

  • Tỉ số truyền: 1/7 – 1/300
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 60 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 555 – 2850 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K97, KA97, KF97, KAF97

  • Tỉ số truyền: 1/9 – 1/300
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 70 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 1050 – 5150 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K107, KA107, KF107, KAF107

Giảm tốc tải nặng trục ra vuông góc 2 cấp K
Giảm tốc tải nặng trục ra vuông góc 2 cấp K
  • Tỉ số truyền: 1/9 – 1/300
  • Công suất lắp đặt: 0.75KW – 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW, 5.5KW – 7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 90 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 1430 – 8930 Nm

Giảm tốc tải nặng trục vuông góc K127, KA127, KF127, KAF127

  • Tỉ số truyền: 1/9 – 1/146
  • Công suất lắp đặt: 5.5KW -7.5KW, 11kw – 15kW, 18.5KW – 22KW, 30KW, 37KW, 45KW, 55KW, 75KW, 90KW
  • Trục ra giảm tốc: 90 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 2100 – 15200 Nm

Thông số kỹ thuật giảm tốc tải nặng trục song song F

Giảm tốc tải nặng trục ra song song F
Giảm tốc tải nặng trục ra song song F

Giảm tốc trục song song F37, FA37, FAF37

  • Mã hàng: F37, FA37, FAF37
  • Tỉ số truyền: 1/11 – 1/87
  • Công suất lắp đặt: 0.37KW, 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW 5.5HP, 5.5KW – 7.5KW
  • Trục ra giảm tốc: 30 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 61 – 250 Nm

Giảm tốc trục ra song song F47, FAF47, FA47

  • Tỉ số truyền: 1/20 – 1/150
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW 5.5HP, 5.5KW – 7.5KW
  • Trục ra giảm tốc: 35 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 230 – 435 Nm

Giảm tốc trục ra song song F57, FA57, FAF57

  • Tỉ số truyền: 1/17 – 1/200
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4KW 5.5HP, 5.5KW – 7.5KW
  • Trục ra giảm tốc: 40 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 370 – 670 Nm

Giảm tốc tải nặng trục song song F67, FA67, FAF67

  • Tỉ số truyền: 1/3 – 1/200
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4Kw, 5.5KW – 7.5KW
  • Trục ra giảm tốc: 50 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 370 – 920 Nm

Giảm tốc tải nặng trục song song F77, FAF77, FA77

  • Tỉ số truyền: 1/20 – 1/270
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4Kw, 5.5KW – 7.5KW, 11KW – 15KW, 18.5KW – 22KW
  • Trục ra giảm tốc: 50 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 370– 14920 Nm

Giảm tốc tải nặng trục song song F87, FAF87, FA87

  • Tỉ số truyền: 1/20 – 1/270
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4Kw, 5.5KW – 7.5KW, 11KW – 15KW, 18.5KW – 22KW
  • Trục ra giảm tốc: 60 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 1060 – 3230 Nm

Giảm tốc tải nặng trục song song F97, FAF97, FA97

  • Tỉ số truyền: 1/21 – 1/270
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4Kw, 5.5KW – 7.5KW, 11KW – 15KW, 18.5KW – 22KW, 30KW
  • Trục ra giảm tốc: 70 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 2080– 5000 Nm

Giảm tốc tải nặng trục song song F107, FAF107, FA107

  • Tỉ số truyền: 1/28 – 1/254
  • Công suất lắp đặt: 0.55KW – 0.75KW, 1.1KW – 1.5KW, 2.2KW – 3KW – 4Kw, 5.5KW – 7.5KW, 11KW – 15KW, 18.5KW – 22KW, 30KW
  • Trục ra giảm tốc: 90 mm
  • Lực momen xoắn trục ra : 2500– 9100 Nm

Nơi cung cấp động cơ giảm tốc tải nặng tốt nhất thị trường

Thành Thái Motor tự hào là nơi cung cấp các loại motor điện 1 pha, motor điện 3 pha, hộp giảm tốc NMRV, hộp số trục vít bánh vít, motor giảm tốc 1 pha, motor giảm tốc 3 pha, hộp điều chỉnh tốc độ, giảm tốc mini, giảm tốc tải nặng trục thẳng, giảm tốc tải nặng vuông góc, giảm tốc tải nặng trục ra song song,… Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp lâu năm, tư vấn hỗ trợ nhiệt tình, chính sách bảo hành tốt nhất.

Liên hệ ngay:

MST: 0316851198

Địa chỉ: 25/15 Phạm Đăng Giảng, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Hotline: 0909.064.529 – 0967.534.629 – 0966.596.219 – 0909.534.629